Tuesday, 16 Apr 2024
Tài liệu kỹ thuật

Thành phần dinh dưỡng và hướng dẫn cho ăn của thức ăn tôm thẻ chân trắng

1/ Thành phần dinh dưỡng của thức ăn tôm

Mã số thức ăn 0 1 2 3 4 5
Độ ẩm tối đa (%) 11 11 11 11 11 11
Protein thô tối thiểu (%) 41 41 41 41 41 38
Béo thô tối thiểu (%) 4 4 4 4 4 4
Xơ thô tối thiểu (%) 4 4 4 4 4 4
Tro tối đa (%) 15 15 15 15 15 15
Hình dạng Hạt Hạt Viên Viên Viên Viên
Kích thước (mm) 40# 14-18# Φ1.2 L1.2-1.5 Φ1.2   L2-3 Φ1.4  L2-4 Φ1.7      L2-4
Bao gói (kg) 10 10 10 20 20 20

2/ Hướng dẫn cho tôm ăn

Mã số thức ăn 0 1 2 3 4 5
Trọng lượng tôm (g) PL 10-15 PL 15-1g 1-2g 2-3g 3-7g 7-12g
Ngày tuổi 1-4 5-15 16-30 31-40 41-65 66-100
Tỉ lệ cho ăn (%) theo trọng lượng tôm 25-30 15-25 8-15 7-8 5-6 3-4
(%) thức ăn trong sàng 5-6 7-8 9-10
Số lần cho ăn/ngày 2-3 3-4 3-4 3-4 3-4 2-3
Thời điểm cho ăn 6:00(50%) 17:00(50%) 6:00(30%) 11:00(20%) 17:00(40%) 21:00(10%) 6:00(30%) 11:00(20%) 17:00(40%) 21:00(10%) 6:00(30%) 11:00(20%) 17:00(30%) 21:00(20%) 6:00(35%) 11:00(20%) 17:00(30%) 21:00(15%) 6:00(40%) 11:00(20%) 17:00(40%)
Thời gian kiểm tra (giờ) 1.5-2 1-1.5 1

Đăng bình luận