1/ Thành phần dinh dưỡng của thức ăn tôm
Mã số thức ăn | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Độ ẩm tối đa (%) | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
Protein thô tối thiểu (%) | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 38 |
Béo thô tối thiểu (%) | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Xơ thô tối thiểu (%) | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Tro tối đa (%) | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Hình dạng | Hạt | Hạt | Viên | Viên | Viên | Viên |
Kích thước (mm) | 40# | 14-18# | Φ1.2 L1.2-1.5 | Φ1.2 L2-3 | Φ1.4 L2-4 | Φ1.7 L2-4 |
Bao gói (kg) | 10 | 10 | 10 | 20 | 20 | 20 |
2/ Hướng dẫn cho tôm ăn
Mã số thức ăn | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trọng lượng tôm (g) | PL 10-15 | PL 15-1g | 1-2g | 2-3g | 3-7g | 7-12g |
Ngày tuổi | 1-4 | 5-15 | 16-30 | 31-40 | 41-65 | 66-100 |
Tỉ lệ cho ăn (%) theo trọng lượng tôm | 25-30 | 15-25 | 8-15 | 7-8 | 5-6 | 3-4 |
(%) thức ăn trong sàng | 5-6 | 7-8 | 9-10 | |||
Số lần cho ăn/ngày | 2-3 | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 2-3 |
Thời điểm cho ăn | 6:00(50%) 17:00(50%) | 6:00(30%) 11:00(20%) 17:00(40%) 21:00(10%) | 6:00(30%) 11:00(20%) 17:00(40%) 21:00(10%) | 6:00(30%) 11:00(20%) 17:00(30%) 21:00(20%) | 6:00(35%) 11:00(20%) 17:00(30%) 21:00(15%) | 6:00(40%) 11:00(20%) 17:00(40%) |
Thời gian kiểm tra (giờ) | 1.5-2 | 1-1.5 | 1 |